| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 267 |
| 2 | Thế giới mới | Phan Tấn Thắng | 163 |
| 3 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Gia Cầu | 101 |
| 4 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 86 |
| 5 | Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 78 |
| 6 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 68 |
| 7 | Khoa học giáo dục | Phan Văn Kha | 63 |
| 8 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Hoàng Châu Minh | 60 |
| 9 | Giáo dục Tiểu học | Lê Tiến Thành | 59 |
| 10 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Vũ Thu Hương | 41 |
| 11 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 1 | Lê Tiến Dũng | 40 |
| 12 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho HS lớp 4 | Vũ Thu Hương | 39 |
| 13 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho HS lớp 5 | Vũ Thu Hương | 39 |
| 14 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 39 |
| 15 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 38 |
| 16 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 38 |
| 17 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Lê Tiến Dũng | 38 |
| 18 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 29 |
| 19 | An toàn giao thông lớp 3 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 27 |
| 20 | An toàn giao thông lớp 4 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 27 |
| 21 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22 |
| 22 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 17 |
| 23 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 16 |
| 24 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho HS lớp 3 | Nguyễn Thị Thấn | 16 |
| 25 | Thần đồng đất việt | Quách Thu Nguyệt | 15 |
| 26 | Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 15 |
| 27 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 15 |
| 28 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 15 |
| 29 | Tin học 4 | Lê Khắc Thành | 14 |
| 30 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 14 |
| 31 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 14 |
| 32 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13 |
| 33 | HD đánh giá học sinh tiểu học môn Toán | Nguyễn Công Khanh | 12 |
| 34 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12 |
| 35 | Cô tiên xanh | Đặng Tấn Hướng | 11 |
| 36 | Tiếng Anh 4 - SHS Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 11 |
| 37 | Tiếng Anh 4 - SHS Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 11 |
| 38 | Tài liệu BDTX cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 1 | Ngô Trần Ái | 11 |
| 39 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 40 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 41 | Giáo dục về trật tự An toàn giao thông | Nguyễn Kế Hào | 10 |
| 42 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
| 43 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
| 44 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
| 45 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
| 46 | Tài liệu HDGV sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 10 |
| 47 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Trung Hiếu | 10 |
| 48 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào CTTH | Phan Thị Lạc | 10 |
| 49 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 10 |
| 50 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 10 |
| 51 | Sắc màu cổ tích | Phạm Quang Vinh | 10 |
| 52 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy | Hoàng Đức Nhuận | 9 |
| 53 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 54 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 9 |
| 55 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 9 |
| 56 | Tài liệu BDTX cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - Tập 2 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 57 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh lớp 4 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 8 |
| 58 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 8 |
| 59 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinhTH | Phạm Ngọc Định | 8 |
| 60 | Kĩ Thuật 4 - SGV | Đoàn Chi | 7 |
| 61 | An toàn giao thông lớp 5 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 7 |
| 62 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 7 |
| 63 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 7 |
| 64 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 7 |
| 65 | Mĩ thuật 4 - SGV | Nguyễn Quốc Toản | 7 |
| 66 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
| 67 | Sự tích Bánh chưng bánh giày | Nguyễn Chí Phúc | 6 |
| 68 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 6 |
| 69 | Đạo đức 4 - SGV | Lưu Thu Thủy | 6 |
| 70 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
| 71 | Ông và Cháu | Chu Huy | 6 |
| 72 | VBT Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 6 |
| 73 | Người con hiếu thảo | Phạm Quang Vinh | 6 |
| 74 | Toán tuổi thơ | Phan Doãn Thoại | 6 |
| 75 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Thành Yến | 6 |
| 76 | Thể dục 2 - SGV | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 77 | Đồng giao Việt Nam | Trần Gia Linh | 5 |
| 78 | Sống đẹp | Quách Thu Nguyệt | 5 |
| 79 | Tình yêu con | Quách Thu Nguyệt | 5 |
| 80 | Hansel và Gretel | Phạm Quang Vinh | 5 |
| 81 | Chờ một tí | Phạm Quang Vinh | 5 |
| 82 | Chú vịt xanh | Phạm Quang Vinh | 5 |
| 83 | Chuyện của mùa đông | Phạm Quang Vinh | 5 |
| 84 | Chuyện của mùa xuân | Phạm Quang Vinh | 5 |
| 85 | Tuyển tập trò chơi GD bảo vệ môi trường | Nguyễn Thị Vân Hương | 5 |
| 86 | Truyện kể về các nhà thiên văn học - Tập 1 | Nguyễn Thị Vượng | 5 |
| 87 | Phép lạ | Nguyễn Văn Chương | 5 |
| 88 | Ếch con tìm mẹ | Trương Hạnh | 5 |
| 89 | Thể dục 4 - SGV | Trần Đồng Lâm | 5 |
| 90 | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Trần Văn Cơ | 5 |
| 91 | Sổ tay hướng dẫn người học - Chương trình BDTX chu kì III (2003 - 2007) | Vũ Mai Hương | 5 |
| 92 | Ba anh đầy tớ | Xuân Tùng | 5 |
| 93 | Chăn vịt trời | Xuân Tùng | 5 |
| 94 | Ở hiền gặp lành | Xuân Tùng | 5 |
| 95 | Con ác thú trong rừng | Võ Thị Thanh Hiếu | 5 |
| 96 | Con chó già | Võ Thị Thanh Hiếu | 5 |
| 97 | Con khỉ lật đật | Võ Thị Thanh Hiếu | 5 |
| 98 | Dế mèn và kiến | Võ Thị Thanh Hiếu | 5 |
| 99 | Chuột nhắt và hòa thượng | Võ Thị Thanh Hiếu | 5 |
| 100 | Lợn nái Si - ket | Võ Thị Thanh Hiếu | 5 |
|