STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phương | SGKC-01988 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
2 | Bùi Thị Phương | SGKC-01997 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
3 | Bùi Thị Phương | SGKC-02019 | Tiếng Anh 4 - SHS Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 20 |
4 | Bùi Thị Phương | SGKC-01579 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
5 | Bùi Thị Phương | SGKC-01584 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
6 | Bùi Thị Phương | SGKC-01582 | Toán 3 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
7 | Bùi Thị Phương | SGKC-01593 | Đạo đức 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
8 | Bùi Thị Phương | SGKC-01591 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
9 | Bùi Thị Phương | SGKC-01586 | Tự nhiên - Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
10 | Bùi Thị Phương | SNV-00574 | Tự nhiên - Xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
11 | Bùi Thị Phương | SNV-00580 | Đạo đức 3 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 20 |
12 | Bùi Thị Phương | SNV-00576 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
13 | Bùi Thị Phương | SNV-00564 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
14 | Bùi Thị Phương | SNV-00567 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
15 | Bùi Thị Phương | SNV-00570 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
16 | Lê Thị Hoa | STKC-00233 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | Phạm Đình Thực | 01/10/2024 | 363 |
17 | Lê Thị Hoài | SGKC-01641 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
18 | Lê Thị Hoài | SGKC-01649 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
19 | Lê Thị Hoài | SGKC-01653 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 25 |
20 | Lê Thị Hoài | SGKC-01658 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
21 | Lê Thị Hoài | SGKC-01663 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 25 |
22 | Lê Thị Hoài | SNV-00612 | Tự nhiên xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 25 |
23 | Lê Thị Hoài | SNV-00607 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
24 | Lê Thị Hoài | SNV-00603 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
25 | Lê Thị Hoài | SNV-00599 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
26 | Lê Thị Hoài | SNV-00596 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
27 | Nguyễn Hữu Huy | SNV-00698 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
28 | Nguyễn Hữu Huy | SNV-00582 | Mĩ thuật 3 - SGV | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
29 | Nguyễn Hữu Huy | SNV-00637 | Mĩ Thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
30 | Nguyễn Hữu Huy | SNV-00618 | Mĩ thuật 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 09/09/2025 | 20 |
31 | Nguyễn Hữu Huy | SGKC-01883 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
32 | Nguyễn Hữu Huy | SGKC-02087 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
33 | Nguyễn Hữu Huy | SGKC-01627 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
34 | Nguyễn Hữu Huy | SGKC-01737 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
35 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01576 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2025 | 48 |
36 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01574 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2025 | 48 |
37 | Nguyễn Thanh Huyền | STKC-00487 | Ôn tập, kiểm tra, ĐGNL HS môn Tiếng Việt lớp 2 - Kì II | Lê Phương Nga | 12/08/2025 | 48 |
38 | Nguyễn Thanh Huyền | STKC-00456 | Ôn tập, kiểm tra, ĐGNL HS môn Toán lớp 2 - Kì II | Trần Diên Hiển | 12/08/2025 | 48 |
39 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01588 | Tự nhiên - Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2025 | 48 |
40 | Nguyễn Thanh Huyền | SNV-00579 | Đạo đức 3 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 20 |
41 | Nguyễn Thanh Huyền | SNV-00575 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
42 | Nguyễn Thanh Huyền | SNV-00573 | Tự nhiên - Xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
43 | Nguyễn Thanh Huyền | SNV-00565 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
44 | Nguyễn Thanh Huyền | SNV-00569 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
45 | Nguyễn Thanh Huyền | SNV-00566 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
46 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01577 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
47 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01580 | Toán 3 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
48 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01583 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
49 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01590 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
50 | Nguyễn Thanh Huyền | SGKC-01592 | Đạo đức 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
51 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01788 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2025 | 48 |
52 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01585 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2025 | 48 |
53 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01773 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 47 |
54 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00643 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
55 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00646 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
56 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00649 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
57 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00658 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 25 |
58 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00661 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 25 |
59 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00654 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 25 |
60 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00657 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
61 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-02004 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
62 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01776 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
63 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01778 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
64 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01781 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
65 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01784 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 25 |
66 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01789 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 25 |
67 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-01790 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
68 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00674 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
69 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00676 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
70 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00679 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
71 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00688 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 25 |
72 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00684 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 25 |
73 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00682 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 25 |
74 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SNV-00691 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
75 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01860 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
76 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01865 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
77 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01876 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 25 |
78 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01877 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 25 |
79 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01881 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 25 |
80 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01870 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
81 | Nguyễn Thị Kim Khuê | SGKC-01856 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
82 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00662 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 20 |
83 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00659 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 20 |
84 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00656 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
85 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00653 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
86 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00650 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
87 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00648 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
88 | Nguyễn Thị Nga | SNV-00645 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
89 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02111 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
90 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02156 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 20 |
91 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02057 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
92 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02052 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 20 |
93 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02007 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
94 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-02003 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
95 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-01782 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
96 | Nguyễn Thị Nga | SGKC-01780 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
97 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00678 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
98 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00673 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
99 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00675 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
100 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00687 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 25 |
101 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00686 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 25 |
102 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00681 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 25 |
103 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00690 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
104 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01861 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
105 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01864 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
106 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01857 | Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
107 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01859 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
108 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01880 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 25 |
109 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01878 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 25 |
110 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01874 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 25 |
111 | Nguyễn Thị Phượng | SGKC-01869 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
112 | Nguyễn Thị Viên | SGKC-01640 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
113 | Nguyễn Thị Viên | SGKC-01648 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
114 | Nguyễn Thị Viên | SGKC-01652 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 25 |
115 | Nguyễn Thị Viên | SGKC-01657 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
116 | Nguyễn Thị Viên | SGKC-01662 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 25 |
117 | Nguyễn Thị Viên | SNV-00595 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 25 |
118 | Nguyễn Thị Viên | SNV-00598 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
119 | Nguyễn Thị Viên | SNV-00602 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 25 |
120 | Nguyễn Thị Viên | SNV-00606 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 25 |
121 | Nguyễn Thị Viên | SNV-00611 | Tự nhiên xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 25 |
122 | Phạm Quang Thọ | SGKC-01620 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/02/2025 | 238 |
123 | Phạm Thị Hà | SGKC-01946 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 20 |
124 | Phạm Thị Hà | SGKC-01939 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 09/09/2025 | 20 |
125 | Phạm Thị Hà | SGKC-01936 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
126 | Phạm Thị Hà | SGKC-01918 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
127 | Phạm Thị Hà | SGKC-01915 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
128 | Phạm Thị Hà | SGKC-01904 | Toán 2 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
129 | Phạm Thị Hà | SGKC-01903 | Toán 2 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
130 | Phạm Thị Hà | SGKC-01898 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
131 | Phạm Thị Hà | SGKC-01897 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
132 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01890 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 31/10/2024 | 333 |
133 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01889 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 10/09/2025 | 19 |
134 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01887 | Tiếng Anh 5 - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/09/2025 | 19 |
135 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01886 | Tiếng Anh 5 - Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/09/2025 | 19 |
136 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01916 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
137 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01917 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
138 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01945 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 20 |
139 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01937 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2025 | 20 |
140 | Phạm Thị Lan Anh | SGKC-01938 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 09/09/2025 | 20 |