STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đồng Thị Hương | | SGKC-01705 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 121 |
2 | Đồng Thị Hương | | SGKC-01711 | Toán 2 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 121 |
3 | Hoàng Thị Thơm | | SNV-00319 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV | Nguyễn Anh Dũng | 15/01/2024 | 122 |
4 | Hoàng Thị Thơm | | SNV-00212 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 15/01/2024 | 122 |
5 | Hoàng Thị Thơm | | SNV-00211 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 15/01/2024 | 122 |
6 | Hoàng Thị Thơm | | SNV-00315 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 86 |
7 | Nguyễn Thị Chiến | | SGKC-01734 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 253 |
8 | Nguyễn Thị Chiến | | SGKC-01730 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 253 |
9 | Nguyễn Thị Chiến | | SGKC-01726 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 253 |
10 | Nguyễn Thị Chiến | | SNV-00631 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 253 |
11 | Nguyễn Thị Chiến | | SNV-00638 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 253 |
12 | Nguyễn Thị Chiến | | SNV-00629 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 253 |
13 | Nguyễn Thị Chiến | | SNV-00625 | Toán 2 - Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 253 |
14 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00630 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 140 |
15 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00622 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 140 |
16 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00626 | Toán 2 - Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 140 |
17 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01710 | Toán 2 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 140 |
18 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01704 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 140 |
19 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01750 | VBT Toán 2 - Tập 2 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 140 |
20 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01719 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 28/12/2023 | 140 |
21 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01724 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 140 |
22 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01723 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 140 |
23 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01728 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 140 |
24 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01756 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 140 |
25 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-01733 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/12/2023 | 140 |
26 | Nguyễn Thị Khanh | | SNV-00177 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 122 |
27 | Nguyễn Thị Phượng | | STKC-00393 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Thành Yến | 22/01/2024 | 115 |
28 | Nguyễn Thị Phượng | | STKC-00390 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Thành Yến | 22/01/2024 | 115 |
29 | Nguyễn Thị Phượng | | STKC-00394 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Thành Yến | 22/01/2024 | 115 |
30 | Nguyễn Thị Phượng | | STKC-00398 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Thành Yến | 22/01/2024 | 115 |
31 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00663 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2023 | 260 |
32 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00654 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 260 |
33 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00658 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 260 |
34 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00657 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 260 |
35 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00650 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 260 |
36 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00645 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 260 |
37 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01829 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2023 | 260 |
38 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01824 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 260 |
39 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01823 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 260 |
40 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01818 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 260 |
41 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01812 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 260 |
42 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01795 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2023 | 260 |
43 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01792 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 260 |
44 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01787 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 260 |
45 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01786 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 260 |
46 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01782 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 260 |
47 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKC-01775 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 260 |
48 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01594 | Đạo đức 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 259 |
49 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01591 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 259 |
50 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01587 | Tự nhiên - Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 259 |
51 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01585 | Toán 3 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 259 |
52 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01582 | Toán 3 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 259 |
53 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01579 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 259 |
54 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01576 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 259 |
55 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00578 | Đạo đức 3 - SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 259 |
56 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00576 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 259 |
57 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00573 | Tự nhiên - Xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 259 |
58 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00569 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 259 |
59 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00566 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 259 |
60 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-00564 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 259 |
61 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01603 | VBT - Tiếng Việt 3 - tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2023 | 253 |
62 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKC-01595 | VBT - Toán 3 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 253 |
63 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01574 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 255 |
64 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01580 | Toán 3 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 255 |
65 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01631 | Tiếng Anh 3 - Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 255 |
66 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01633 | Tiếng Anh 3 - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 255 |
67 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01635 | Tiếng Anh 3 - SBT | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 255 |
68 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01588 | Tự nhiên - Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 255 |
69 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01590 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 255 |
70 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01592 | Đạo đức 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 255 |
71 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01624 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 255 |
72 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01627 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2023 | 255 |
73 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01626 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 04/09/2023 | 255 |
74 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01630 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2023 | 255 |
75 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01597 | VBT - Toán 3 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 255 |
76 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01601 | VBT - Tiếng Việt 3 - tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 255 |
77 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01615 | Tập viết 3 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 255 |
78 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01617 | Tập viết 3 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 255 |
79 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01611 | VBT - Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 255 |
80 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01608 | VBT - Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 255 |
81 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01727 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/02/2024 | 78 |
82 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01754 | VBT Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/02/2024 | 78 |
83 | Phạm Thị Lan Anh | | SGKC-01721 | VBT Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/02/2024 | 78 |
84 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01828 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 252 |
85 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01825 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 252 |
86 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01821 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 252 |
87 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01815 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 252 |
88 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01810 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 252 |
89 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01793 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 252 |
90 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01791 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 252 |
91 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01788 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 252 |
92 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01785 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 252 |
93 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01780 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 252 |
94 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01773 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 252 |
95 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01781 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 252 |
96 | Trần Văn Hưởng | | SGKC-01776 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 252 |
97 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00661 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 252 |
98 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00659 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 252 |
99 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00655 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 252 |
100 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00653 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 252 |
101 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00649 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 252 |
102 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00646 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 252 |
103 | Trần Văn Hưởng | | SNV-00643 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 252 |